Sàng lọc là gì? Các nghiên cứu khoa học về Sàng lọc

Sàng lọc là quá trình sử dụng phương pháp hoặc công cụ để phát hiện và lựa chọn các đối tượng quan trọng trong quần thể hay tập dữ liệu phục vụ đánh giá ban đầu. Khái niệm này mô tả bước chọn lọc nhằm giảm khối lượng dữ liệu, tăng độ chính xác phân tích và hỗ trợ phát hiện sớm các tín hiệu quan trọng.

Khái niệm chung về sàng lọc

Sàng lọc là thuật ngữ mô tả quá trình áp dụng các phương pháp, công cụ hoặc thuật toán nhằm phát hiện, chọn lọc hoặc phân loại những đối tượng quan trọng trong một quần thể, tập mẫu hoặc tập dữ liệu lớn. Mục đích của sàng lọc là xác định các phần tử có khả năng đáp ứng tiêu chí nghiên cứu, đánh giá nguy cơ hoặc phục vụ phân tích chuyên sâu. Tùy theo lĩnh vực ứng dụng, sàng lọc có thể là bước đầu tiên trong chuỗi phân tích hoặc là giai đoạn then chốt giúp giảm khối lượng dữ liệu và tăng độ chính xác của kết quả.

Sàng lọc được ứng dụng trong y học, sinh học, khoa học dữ liệu, công nghiệp, thực phẩm và môi trường. Trong y tế công cộng, sàng lọc được triển khai để phát hiện sớm bệnh lý hoặc đánh giá nguy cơ trong cộng đồng. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) mô tả sàng lọc như công cụ hỗ trợ giảm tỷ lệ tử vong thông qua phát hiện bệnh ở giai đoạn tiền lâm sàng. Trong khoa học dữ liệu, sàng lọc giúp loại bỏ biến nhiễu và tối ưu khả năng học của mô hình.

Bảng dưới đây tóm tắt một số biểu hiện của “sàng lọc” trong các lĩnh vực khác nhau:

Lĩnh vực Mục tiêu sàng lọc Ví dụ điển hình
Y học Phát hiện bệnh sớm Sàng lọc ung thư vú
Sinh học phân tử Tìm gene hoặc protein mục tiêu High-throughput screening
Khoa học dữ liệu Giảm chiều dữ liệu Lọc đặc trưng
Công nghiệp Loại tạp chất và phân loại vật liệu Sàng rung

Phân loại phương pháp sàng lọc

Phân loại sàng lọc dựa trên bản chất phương pháp, mục tiêu ứng dụng hoặc loại dữ liệu được xử lý. Trong lĩnh vực y tế, sàng lọc được chia thành các nhóm như sàng lọc quần thể, sàng lọc nguy cơ và sàng lọc lâm sàng. Sàng lọc quần thể hướng đến việc áp dụng trên quy mô rộng nhằm phát hiện nguy cơ bệnh trong cộng đồng, thường được triển khai theo chương trình quốc gia. Sàng lọc nguy cơ tập trung vào các nhóm có yếu tố nguy cơ cao, ví dụ người có tiền sử gia đình mắc bệnh di truyền.

Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, phân loại sàng lọc lại dựa trên các thuật toán thống kê và kỹ thuật giảm chiều dữ liệu. Các phương pháp như lọc dựa trên kiểm định chi-square, phân tích phương sai (ANOVA) hoặc mutual information được áp dụng nhằm đánh giá mức độ liên quan giữa biến đầu vào và biến mục tiêu. Trong hóa học và khoa học vật liệu, phân loại dựa trên kỹ thuật tách lọc như sàng kích thước, sàng khối lượng hoặc sàng lọc hóa học dựa trên phản ứng đặc trưng.

  • Sàng lọc quần thể.
  • Sàng lọc theo yếu tố nguy cơ.
  • Sàng lọc đặc trưng trong học máy.
  • Sàng lọc hợp chất hóa học hoặc vật liệu.

Cơ sở khoa học của sàng lọc

Cơ sở khoa học của sàng lọc là sự kết hợp giữa nguyên lý thống kê, các mô hình dự đoán và đặc tính vật lý – sinh học – hóa học của đối tượng. Trong các chương trình y tế, độ chính xác của test sàng lọc được đánh giá bằng các đại lượng như độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương và giá trị tiên đoán âm. Độ nhạy biểu thị khả năng phát hiện đúng người mắc bệnh, trong khi độ đặc hiệu phản ánh khả năng xác định đúng người không mắc bệnh.

Công thức thường dùng trong phân tích hiệu quả sàng lọc:

Độ nhạy=TPTP+FN\text{Độ nhạy} = \frac{TP}{TP + FN}

Độ đặc hiệu=TNTN+FP\text{Độ đặc hiệu} = \frac{TN}{TN + FP}

Trong khoa học dữ liệu, cơ sở sàng lọc dựa trên mô hình thống kê nhằm loại bỏ biến gây nhiễu và tăng độ ổn định của thuật toán học máy. Trong lĩnh vực hóa học, quá trình sàng lọc dựa trên tính chất tương tác phân tử, phân cực hoặc hoạt tính sinh học. Những nền tảng công nghệ cao như sàng lọc siêu thông lượng (HTS) có thể đánh giá hàng nghìn hợp chất trong thời gian ngắn.

Ứng dụng trong y học dự phòng

Sàng lọc đóng vai trò cốt lõi trong y học dự phòng với mục tiêu phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu khi triệu chứng chưa rõ ràng. Phát hiện sớm giúp cải thiện tiên lượng điều trị, giảm chi phí y tế và hạn chế biến chứng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xây dựng tiêu chuẩn hướng dẫn sàng lọc nhiều bệnh lý như ung thư cổ tử cung, ung thư vú và các bệnh di truyền.

Các chương trình sàng lọc quần thể thường sử dụng xét nghiệm nhanh, xét nghiệm hình ảnh hoặc xét nghiệm phân tử. Mức độ hiệu quả của sàng lọc phụ thuộc vào tỷ lệ bao phủ, độ chính xác của test và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế. Nhiều nước triển khai sàng lọc trước sinh nhằm phát hiện bất thường di truyền, sàng lọc bệnh chuyển hóa ở trẻ sơ sinh và sàng lọc đái tháo đường ở người trưởng thành.

Ứng dụng trong sinh học phân tử và hóa học

Sàng lọc trong sinh học phân tử là công cụ trung tâm giúp các nhà khoa học nhận diện gene, protein hoặc hợp chất có chức năng sinh học đặc biệt. Các phương pháp hiện đại như High-Throughput Screening (HTS) cho phép xử lý hàng nghìn đến hàng triệu mẫu trong thời gian ngắn, sử dụng robot tự động, cảm biến huỳnh quang và thuật toán phân tích tín hiệu. HTS giúp xác định những phân tử có khả năng trở thành thuốc ứng viên, từ đó rút ngắn đáng kể chu trình phát triển dược phẩm.

Trong hóa học, sàng lọc tập trung vào việc đánh giá tính chất phản ứng của các hợp chất hoặc vật liệu. Các phản ứng đặc trưng, phép đo quang phổ hoặc sắc ký được dùng để lọc nhanh những phân tử đáp ứng tiêu chí cần thiết. Các phòng thí nghiệm như NCATS vận hành nền tảng HTS tiên tiến nhằm hỗ trợ phát triển thuốc và công nghệ sinh học.

Các dạng sàng lọc phổ biến trong sinh học phân tử:

  • Sàng lọc gene qua thư viện DNA tái tổ hợp.
  • Sàng lọc protein dựa trên hoạt tính enzyme.
  • Sàng lọc hợp chất bằng tín hiệu huỳnh quang hoặc hấp thụ.

Sàng lọc trong khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

Sàng lọc trong khoa học dữ liệu là bước quan trọng giúp giảm chiều dữ liệu và loại bỏ các biến không cần thiết trước khi xây dựng mô hình dự đoán. Các phương pháp thống kê như chi-square, ANOVA và kiểm định t tương quan được dùng để đánh giá mối liên hệ giữa biến đầu vào và biến mục tiêu. Khi các biến phụ thuộc được nhận diện, mô hình trở nên nhẹ hơn, chạy nhanh hơn và giảm nguy cơ quá khớp.

Trong trí tuệ nhân tạo, sàng lọc được ứng dụng trong cả xử lý tín hiệu và học sâu. Các bộ lọc truyền thống như low-pass, high-pass hoặc band-pass hỗ trợ loại bỏ nhiễu trước khi phân tích. Trong học sâu, sàng lọc có thể xuất hiện dưới dạng kỹ thuật như pruning, regularization hoặc chọn đặc trưng theo gradient. Những kỹ thuật này cho phép mô hình đạt độ chính xác cao hơn và giảm chi phí tính toán.

  • Sàng lọc biến đầu vào trong học máy.
  • Loại nhiễu trong xử lý tín hiệu.
  • Pruning mô hình sâu nhằm tối ưu hiệu suất.

Sàng lọc trong công nghiệp và vật liệu

Trong công nghiệp chế biến và sản xuất vật liệu, sàng lọc được sử dụng để phân loại theo kích thước, mật độ hoặc tính chất vật lý. Các hệ thống sàng cơ học như sàng rung, sàng quay hoặc sàng phân tầng sử dụng dao động và lực ly tâm để tách vật liệu theo phân bố kích thước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành như khai khoáng, sản xuất xi măng, thực phẩm và dược phẩm.

Trong nghiên cứu vật liệu, sàng lọc được áp dụng theo hướng mô phỏng tính toán để dự đoán đặc tính của vật liệu mới trước khi tổng hợp. Các mô hình vật liệu được thử nghiệm qua mô phỏng cơ học, điện, quang hoặc hóa học nhằm xác định vật liệu tối ưu cho ứng dụng cụ thể. Phương pháp này giúp giảm chi phí thực nghiệm và tăng tốc tiến trình phát triển sản phẩm.

Danh sách ứng dụng tiêu biểu trong công nghiệp:

  • Phân loại hạt theo kích thước.
  • Xử lý tạp chất trong sản xuất thực phẩm.
  • Kiểm soát chất lượng trong dây chuyền dược phẩm.
  • Mô phỏng vật liệu bằng thuật toán tính toán hiệu năng cao.

Sàng lọc trong môi trường và an toàn thực phẩm

Sàng lọc đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực môi trường nhờ khả năng nhận diện nhanh chất ô nhiễm trong nước, đất và không khí. Các xét nghiệm nhanh, cảm biến điện hóa và phương pháp quang phổ hỗ trợ phát hiện kim loại nặng, thuốc trừ sâu và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Việc phát hiện sớm chất ô nhiễm giúp ngăn chặn tác động lên hệ sinh thái và sức khỏe con người.

Trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, sàng lọc giúp kiểm tra vi sinh vật gây hại, độc tố nấm mốc và dư lượng hóa chất. Các tổ chức như FDA đưa ra hướng dẫn về sử dụng kit test nhanh nhằm đảm bảo chất lượng thực phẩm trước khi đưa ra thị trường. Công nghệ sàng lọc hiện đại như ELISA hoặc PCR cho phép đánh giá mức độ an toàn với độ nhạy cao.

  • Test nhanh phát hiện vi khuẩn trong thực phẩm.
  • Sàng lọc độc tố như aflatoxin.
  • Đo nồng độ kim loại nặng bằng cảm biến điện hóa.

Tiêu chuẩn đánh giá và độ tin cậy

Đánh giá hiệu quả của một quy trình sàng lọc dựa trên độ nhạy, độ đặc hiệu, độ chính xác và giá trị tiên đoán. Trong các chương trình y tế, độ tin cậy còn được xác định thông qua khả năng tái lập kết quả của cùng một xét nghiệm khi thực hiện ở nhiều thời điểm hoặc nhiều phòng thí nghiệm khác nhau. Kiểm định thống kê giúp xác định mức độ phù hợp của phương pháp.

Trong công nghiệp và khoa học vật liệu, tiêu chuẩn đánh giá tập trung vào sai số đo lường, năng lực phân giải và khả năng hoạt động ổn định của hệ thống sàng cơ học hoặc tự động. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp giúp tăng năng suất và giảm chi phí kiểm soát chất lượng.

  • Độ lặp lại (repeatability).
  • Độ tái lập (reproducibility).
  • Sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên.

Thách thức và hướng phát triển

Các hệ thống sàng lọc hiện đại phải đối mặt với lượng dữ liệu ngày càng lớn, nhu cầu tự động hóa và yêu cầu độ chính xác cao hơn. Sự phức tạp của mẫu sinh học, tính biến động của tín hiệu và chi phí thiết bị cũng khiến nhiều phương pháp trở nên khó triển khai ở quy mô lớn. Ngoài ra, việc đảm bảo tính khách quan và giảm sai số con người trong sàng lọc y tế vẫn là thách thức quan trọng.

Hướng phát triển tương lai tập trung vào việc kết hợp trí tuệ nhân tạo, tự động hóa toàn diện và các nền tảng sàng lọc siêu thông lượng. Những công nghệ như machine-learning–enhanced screening, hệ thống robot phòng thí nghiệm và cảm biến nano hứa hẹn nâng cao tốc độ và hiệu quả của sàng lọc. Các tổ chức nghiên cứu lớn đang đầu tư mạnh vào việc tối ưu thuật toán và chuẩn hóa quy trình.

  • Sàng lọc ứng dụng AI để tăng độ chính xác.
  • Thiết bị tự động hóa tốc độ cao.
  • Sàng lọc nano dựa trên cảm biến tiên tiến.
  • Chuẩn hóa quy trình phân tích trong môi trường phòng thí nghiệm.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Screening Guidelines. https://www.cdc.gov
  2. World Health Organization (WHO). Screening Programs. https://www.who.int
  3. NCATS. High-Throughput Screening Platforms. https://ncats.nih.gov
  4. U.S. Food and Drug Administration (FDA). Food Safety Screening. https://www.fda.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sàng lọc:

AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các thử nghiệm của chúng tôi trên tập... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Đánh giá nhận thức Montreal, MoCA: Công cụ sàng lọc ngắn gọn cho suy giảm nhận thức nhẹ Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 53 Số 4 - Trang 695-699 - 2005
Mục tiêu: Phát triển một công cụ sàng lọc nhận thức kéo dài 10 phút (Đánh giá Nhận thức Montreal, MoCA) để hỗ trợ các bác sĩ tuyến đầu trong việc phát hiện suy giảm nhận thức nhẹ (MCI), một trạng thái lâm sàng thường tiến triển thành sa sút trí tuệ.Thiết kế: Nghiên cứu xác thực.Địa điểm: Một phòng khám cộng đồng và một trung tâm học thuật.Người tham gia: Chín mươi bốn bệnh nhân đáp ứng tiêu chí lâ... hiện toàn bộ
Các thang đo tầm soát ngắn nhằm giám sát mức độ phổ biến và xu hướng của các căng thẳng tâm lý không đặc hiệu Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 32 Số 6 - Trang 959-976 - 2002
Bối cảnh. Một thang đo sàng lọc 10 câu hỏi về căng thẳng tâm lý và một thang đo dạng ngắn gồm sáu câu hỏi nằm trong thang đo 10 câu hỏi đã được phát triển cho Cuộc Khảo sát Phỏng vấn Y tế Quốc gia của Hoa Kỳ (NHIS) được thiết kế lại.Phương pháp. Các câu hỏi thí điểm ban đầu đã được thực hiện trong một cuộc khảo sát qua thư toàn quốc tại Hoa Kỳ (N = 1401). Một tập hợp câu hỏi rút gọn sau đó đã được... hiện toàn bộ
#Thang đo sàng lọc #căng thẳng tâm lý không đặc hiệu #thang đo K10 #thang đo K6 #Cuộc Khảo sát Phỏng vấn Y tế Quốc gia #các thuộc tính tâm lý #các mẫu dân số học xã hội #rối loạn DSM-IV/SCID #các cuộc Khảo sát Sức khỏe Tâm thần Thế giới WHO.
Suy thận cấp - định nghĩa, các chỉ số kết quả, mô hình động vật, liệu pháp dịch và nhu cầu công nghệ thông tin: Hội nghị đồng thuận quốc tế lần thứ hai của Nhóm Sáng kiến Chất lượng Lọc máu Cấp (ADQI) Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 8 Số 4
Tóm tắt Giới thiệu Hiện tại chưa có định nghĩa đồng thuận nào về suy thận cấp (ARF) ở những bệnh nhân nặng. Hơn 30 định nghĩa khác nhau đã được sử dụng trong tài liệu, gây ra sự nhầm lẫn và làm cho việc so sánh trở nên khó khăn. Tương tự, tồn tại cuộc tranh cãi mạnh mẽ về tính hợp lệ và sự liên quan lâm sàng của các mô hình động vật trong nghiên cứu ARF; về sự lựa chọn quản lý dịch và các tiêu chí... hiện toàn bộ
Một phiên bản rút gọn của Bảng hỏi sức khỏe tổng quát Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 9 Số 1 - Trang 139-145 - 1979
TÓM TẮTNghiên cứu này báo cáo cấu trúc yếu tố của các triệu chứng cấu thành Bảng hỏi sức khỏe tổng quát khi được hoàn thành trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe ban đầu. Một phiên bản ngắn hơn, bao gồm 28 mục của GHQ được đề xuất với 4 quy mô phụ: triệu chứng soma, lo âu và mất ngủ, rối loạn xã hội và trầm cảm nặng. Dữ liệu sơ bộ liên quan đến độ tin cậy của các thang đo này được trình bày, và hiệu su... hiện toàn bộ
#Bảng hỏi sức khỏe tổng quát #triệu chứng soma #lo âu #trầm cảm #sàng lọc sức khỏe
Đái tháo đường, Các yếu tố nguy cơ khác và Tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch trong 12 năm ở nam giới được sàng lọc trong Thử nghiệm Can thiệp Các yếu tố Nguy cơ Đa chiều Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 16 Số 2 - Trang 434-444 - 1993
MỤC TIÊU Xác định các yếu tố tiên đoán tử vong do bệnh tim mạch (CVD) ở nam giới có và không có bệnh tiểu đường và đánh giá ảnh hưởng độc lập của bệnh tiểu đường lên nguy cơ tử vong do CVD. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP Các đối tượng tham gia trong nghiên cứu theo kiểu đoàn hệ này đã được sàng lọc từ năm 1973 đến năm 1975; tình trạng sống đã được xác định trong khoảng thời gian trung bình 12 ... hiện toàn bộ
#Bệnh tiểu đường #Bệnh tim mạch #Tử vong #Yếu tố nguy cơ #Nghiên cứu đoàn hệ
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này bao quát toàn diện dịch tễ học, sinh lý bệnh, biểu hiện lâm sàng và quản lý của từng tình trạng này. Ha... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Hướng dẫn thực hành lâm sàng của Hiệp hội Các bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ về điều trị nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin ở người lớn và trẻ em Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 3 - Trang e18-e55 - 2011
Tóm tắtCác hướng dẫn dựa trên bằng chứng về quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) được chuẩn bị bởi một Hội đồng Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA). Các hướng dẫn này nhằm sử dụng cho các nhân viên y tế chăm sóc người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm khuẩn MRSA. Hướng dẫn thảo luận về quản lý một loạt các hội chứng lâm sàng liên quan đến ... hiện toàn bộ
#Quản lý bệnh nhân #nhiễm khuẩn MRSA #hướng dẫn IDSA #quản lý hội chứng lâm sàng #liều vancomycin #nhạy cảm vancomycin #thất bại điều trị.
Thang đo tự báo cáo ADHD ở người lớn của Tổ chức Y tế Thế giới (ASRS): một thang đo sàng lọc ngắn gọn để sử dụng trong quần thể chung Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 35 Số 2 - Trang 245-256 - 2005
Đặt vấn đề. Thang đo tự báo cáo về rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở người lớn, Thang đo tự báo cáo ADHD ở người lớn của Tổ chức Y tế Thế giới (ASRS) được phát triển cùng với việc sửa đổi Cuộc phỏng vấn chẩn đoán quốc tế WHO (CIDI). Báo cáo hiện tại trình bày dữ liệu về sự tương đồng giữa ASRS và một thang đo sàng lọc ASRS dạng ngắn với các chẩn đoán lâm sàng mù trong một mẫu cộng đồng.Phương... hiện toàn bộ
#ADHD #ASRS #Tổ chức Y tế Thế giới #thang đo tự báo cáo #sàng lọc triệu chứng
Sàng lọc chiết xuất thực vật Brazil để đánh giá hoạt tính chống oxy hóa bằng phương pháp gốc tự do DPPH Dịch bởi AI
Phytotherapy Research - Tập 15 Số 2 - Trang 127-130 - 2001
Tóm tắtCác chiết xuất thực vật Brazil của 16 loài thuộc 5 họ khác nhau (71 chiết xuất) đã được thử nghiệm nhằm đánh giá khả năng ức chế gốc tự do DPPH (2,2‐diphenyl‐1‐picryl‐hydrazyl‐hydrate). Khả năng quét gốc tự do DPPH được đo bằng sự mất màu của dung dịch. Ginkgo biloba và rutin, thường được sử dụng như là các chất chống oxy hóa trong y tế, đã được sử dụng làm tiêu chuẩn. Dựa trên các kết quả ... hiện toàn bộ
Tổng số: 777   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10